Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Reinickendorfer Fuchse VS Lichtenrader BC 25 , lịch sử thành tích giao đấu Reinickendorfer Fuchse với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_30/03/2023 05:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Reinickendorfer Fuchse vs Lichtenrader BC 25, 30/03/2023 05:00], phân tích dữ liệu lịch sử Reinickendorfer Fuchse vs Lichtenrader BC 25, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Reinickendorfer Fuchse vs Lichtenrader BC 25, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link yvnewyork.com Reinickendorfer Fuchse VS Lichtenrader BC 25 , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Reinickendorfer Fuchse VS Lichtenrader BC 25: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Reinickendorfer Fuchse VS Lichtenrader BC 25 yvnewyork.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. yvnewyork.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Reinickendorfer Fuchse VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng yvnewyork.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Reinickendorfer Fuchse VS Lichtenrader BC 25 ở đâu, kênh nào được xem Reinickendorfer Fuchse VS Lichtenrader BC 25 yvnewyork.com thì yvnewyork.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do yvnewyork.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Reinickendorfer Fuchse VS Chelsea còn có thể tại yvnewyork.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Reinickendorfer FuchseVS Chelsea. Reinickendorfer Fuchse VS Lichtenrader BC 25 Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Reinickendorfer Fuchse VS Lichtenrader BC 25 bắt đầu. yvnewyork.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Reinickendorfer Fuchse
Thành tích gầnđây10trậnReinickendorfer Fuchse5Thắng1Hòa4ThuaGhi bàn18Bàn thua17Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:80%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Bbe
|
2022-10-22
|
Reinickendorfer Fuchse
|
1:2
|
SC Charlottenburg
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
Ger-V
|
2022-10-08
|
Reinickendorfer Fuchse
|
4:2
|
FSV Spandauer Kickers
|
2:1
|
Thắng
|
lớn | |
INT CF
|
2022-07-10
|
Lichtenberg 47
|
3:0
|
Reinickendorfer Fuchse
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
GER Bbe
|
2022-06-18
|
Reinickendorfer Fuchse
|
1:2
|
FC Neubrandenburg 04
|
1:2
|
Thua
|
lớn | |
GER Bbe
|
2022-06-02
|
Reinickendorfer Fuchse
|
4:0
|
Berlin Turkspor
|
3:0
|
Thắng
|
lớn | |
GER Bbe
|
2022-05-28
|
Reinickendorfer Fuchse
|
3:4
|
Berliner SC
|
2:1
|
Thua
|
lớn | |
GER Bbe
|
2022-05-22
|
FC Wilmersdorf
|
1:1
|
Reinickendorfer Fuchse
|
0:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
GER Bbe
|
2022-05-12
|
Reinickendorfer Fuchse
|
2:1
|
TuS Makkabi Berlin
|
0:1
|
Thắng
|
lớn | |
GER Bbe
|
2022-05-05
|
Reinickendorfer Fuchse
|
1:2
|
Frohnauer SC
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
GER Bbe
|
2022-04-30
|
Reinickendorfer Fuchse
|
1:0
|
FSV Spandauer Kickers
|
1:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
Lichtenrader BC 25
4trậnLichtenrader BC 253Thắng0Hòa1ThuaGhi bàn7Bàn thua30Tỉlệthắng:75%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:100%
|
||||||||
INT CF
|
2022-10-27
|
TSV Mariendorf 1897
|
16:1
|
Lichtenrader BC 25
|
5:1
|
Thua
|
lớn | |
GER Bbe
|
2022-10-16
|
TSV Mariendorf 1897
|
6:2
|
Lichtenrader BC 25
|
4:0
|
Thua
|
lớn | |
GER LS
|
2020-09-12
|
SV BW Berolina Mitte
|
3:4
|
Lichtenrader BC 25
|
2:0
|
Thắng
|
lớn | |
INT CF
|
2017-10-08
|
FSV Spandauer Kickers
|
5:0
|
Lichtenrader BC 25
|
2:0
|
Thua
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
2
|
8
|
4
|
3
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
2
|
8
|
4
|
3
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
1
|
4
|
3
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
1
|
4
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.0
|
1.0
|
0.0
|
Đội nhà
|
2.0
|
2.0
|
0.0
|
Đội khách
|
9.5
|
9.5
|
0.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
2.0
|
0.0
|
2.0
|
Đội nhà
|
6.0
|
0.0
|
6.0
|
Đội khách
|
9.0
|
0.0
|
9.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Tỷlệcược thayđổi
2Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.01
1.01
|
16.00
29.00
|
40.00
67.00
|
92.80%
96.20%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
1.02
1.01
|
16.00
29.00
|
41.00
67.00
|
93.70%
96.20%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.01
1.01
|
16.00
29.00
|
40.33
67.00
|
92.82%
96.20%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.02
1.01
|
16.00
29.00
|
41.00
67.00
|
93.70%
96.20%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.01
1.01
|
16.00
29.00
|
40.00
67.00
|
92.80%
96.20%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Reinickendorfer Fuchse
|
Lichtenrader BC 25
|