Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán AS Tel Aviv University (w) VS Ironi Ramat Hasharon (w) , lịch sử thành tích giao đấu AS Tel Aviv University (w) với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_30/03/2023 05:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá AS Tel Aviv University (w) vs Ironi Ramat Hasharon (w), 30/03/2023 05:00], phân tích dữ liệu lịch sử AS Tel Aviv University (w) vs Ironi Ramat Hasharon (w), lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên AS Tel Aviv University (w) vs Ironi Ramat Hasharon (w), được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link yvnewyork.com AS Tel Aviv University (w) VS Ironi Ramat Hasharon (w) , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - AS Tel Aviv University (w) VS Ironi Ramat Hasharon (w): 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp AS Tel Aviv University (w) VS Ironi Ramat Hasharon (w) yvnewyork.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. yvnewyork.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay AS Tel Aviv University (w) VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng yvnewyork.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp AS Tel Aviv University (w) VS Ironi Ramat Hasharon (w) ở đâu, kênh nào được xem AS Tel Aviv University (w) VS Ironi Ramat Hasharon (w) yvnewyork.com thì yvnewyork.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do yvnewyork.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp AS Tel Aviv University (w) VS Chelsea còn có thể tại yvnewyork.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận AS Tel Aviv University (w)VS Chelsea. AS Tel Aviv University (w) VS Ironi Ramat Hasharon (w) Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi AS Tel Aviv University (w) VS Ironi Ramat Hasharon (w) bắt đầu. yvnewyork.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 13 | 3 | 5 | 5 | 13/18 | 14 | 6 | 23.1% |
Đội nhà | 6 | 2 | 3 | 1 | 9/8 | 9 | 7 | 33.3% |
Đội khách | 7 | 1 | 2 | 4 | 4/10 | 5 | 5 | 14.3% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 6 | 1 | 6 | 26/27 | 19 | 3 | 46.2% |
Đội nhà | 7 | 3 | 1 | 3 | 12/14 | 10 | 6 | 42.9% |
Đội khách | 6 | 3 | 0 | 3 | 14/13 | 9 | 3 | 50% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ISR W1
|
2022-12-06 |
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
0:0
|
AS Tel Aviv University (w)
|
0:0
|
Hòa
|
||
ISR W1
|
2022-05-20 |
AS Tel Aviv University (w)
|
2:0
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
0:0
|
Thắng
|
||
ISR W1
|
2022-01-13 |
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
3:0
|
AS Tel Aviv University (w)
|
1:0
|
Thua
|
||
ISR W1
|
2021-11-05 |
AS Tel Aviv University (w)
|
1:0
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
0:0
|
Thắng
|
||
ISR W1
|
2021-04-29 |
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
1:1
|
AS Tel Aviv University (w)
|
1:1
|
Hòa
|
||
ISR W1
|
2021-02-05 |
AS Tel Aviv University (w)
|
0:1
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
0:0
|
Thua
|
||
ISR W1
|
2020-01-31 |
AS Tel Aviv University (w)
|
0:3
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
0:1
|
Thua
|
||
ISR W1
|
2019-12-13 |
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
0:0
|
AS Tel Aviv University (w)
|
0:0
|
Hòa
|
||
ISR WC
|
2019-05-14 |
AS Tel Aviv University (w)
|
2:1
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
1:0
|
Thắng
|
||
ISR W1
|
2019-05-05 |
AS Tel Aviv University (w)
|
3:2
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
2:1
|
Thắng
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
AS Tel Aviv University (w)
Thành tích gầnđây10trậnAS Tel Aviv University (w)5Thắng4Hòa1ThuaGhi bàn9Bàn thua16Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ISR W1
|
2023-01-13
|
AS Tel Aviv University (w)
|
2:1
|
Hapoel Petah Tikva (w)
|
1:0
|
Thắng
|
lớn | |
ISR W1
|
2023-01-05
|
AS Tel Aviv University (w)
|
1:1
|
Maccabi Emekheifer (w)
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
ISR W1
|
2022-12-30
|
Hapoel Jerusalem (W)
|
2:1
|
AS Tel Aviv University (w)
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
ISR W1
|
2022-12-23
|
AS Tel Aviv University (w)
|
2:3
|
Hapoel Beer Sheva (W)
|
1:2
|
Thua
|
lớn | |
ISR W1
|
2022-12-16
|
Maccabi Hadera (w)
|
3:1
|
AS Tel Aviv University (w)
|
2:1
|
Thua
|
lớn | |
ISR W1
|
2022-12-09
|
Maccabi Kiryat Gat (w)
|
0:0
|
AS Tel Aviv University (w)
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
ISR W1
|
2022-12-06
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
0:0
|
AS Tel Aviv University (w)
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
ISR W1
|
2022-11-29
|
Hapoel Petah Tikva (w)
|
1:0
|
AS Tel Aviv University (w)
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
ISR W1
|
2022-10-27
|
Maccabi Emekheifer (w)
|
3:0
|
AS Tel Aviv University (w)
|
2:0
|
Thua
|
lớn | |
ISR W1
|
2022-10-21
|
AS Tel Aviv University (w)
|
2:2
|
Hapoel Jerusalem (W)
|
1:0
|
Hòa
|
lớn | |
Ironi Ramat Hasharon (w)
10trậnIroni Ramat Hasharon (w)4Thắng1Hòa5ThuaGhi bàn13Bàn thua19Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
ISR W1
|
2023-01-12
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
0:2
|
Maccabi Kiryat Gat (w)
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
ISR W1
|
2023-01-06
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
1:0
|
Hapoel Petah Tikva (w)
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
ISR W1
|
2022-12-30
|
Maccabi Emekheifer (w)
|
0:1
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
ISR W1
|
2022-12-23
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
2:3
|
Hapoel Jerusalem (W)
|
2:1
|
Thua
|
lớn | |
ISR W1
|
2022-12-12
|
Hapoel Beer Sheva (W)
|
2:3
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
ISR W1
|
2022-12-08
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
0:4
|
Maccabi Hadera (w)
|
0:1
|
Thua
|
lớn | |
ISR W1
|
2022-12-06
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
0:0
|
AS Tel Aviv University (w)
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
ISR W1
|
2022-12-02
|
Maccabi Kiryat Gat (w)
|
4:2
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
1:1
|
Thua
|
lớn | |
ISR W1
|
2022-10-28
|
Hapoel Petah Tikva (w)
|
3:2
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
1:2
|
Thua
|
lớn | |
ISR W1
|
2022-10-20
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
2:1
|
Maccabi Emekheifer (w)
|
1:1
|
Thắng
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ISR W1
|
2022-02-01
|
AS Tel Aviv University (w)
|
0:1
|
Hapoel Marmorek Irony Rehovot (w)
|
0:1
|
Thua
|
||
ISR W1
|
2021-04-19
|
Maccabi Holon FC (w)
|
0:3
|
AS Tel Aviv University (w)
|
0:0
|
Thắng
|
||
ISR W1
|
2020-02-21
|
Maccabi Hadera (w)
|
3:2
|
AS Tel Aviv University (w)
|
2:1
|
Thua
|
||
ISR W1
|
2019-02-08
|
Maccabi Holon FC (w)
|
0:3
|
AS Tel Aviv University (w)
|
0:0
|
Thắng
|
||
ISR W1
|
2018-01-31
|
Bnot Netanya (w)
|
1:1
|
AS Tel Aviv University (w)
|
1:0
|
Hòa
|
||
ISR W1
|
2017-02-06
|
AS Tel Aviv University (w)
|
1:0
|
Girls Soccer Academy (w)
|
0:0
|
Thắng
|
||
ISR W1
|
2016-02-17
|
Maccabi Beer Sheva Li (w)
|
1:12
|
AS Tel Aviv University (w)
|
1:8
|
Thắng
|
||
ISR W1
|
2015-02-23
|
AS Tel Aviv University (w)
|
0:0
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
0:0
|
Hòa
|
||
ISR W1
|
2014-03-05
|
AS Tel Aviv University (w)
|
3:0
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
3:0
|
Thắng
|
||
ISR W1
|
2013-02-20
|
Maccabi Hadera (w)
|
0:2
|
AS Tel Aviv University (w)
|
0:1
|
Thắng
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ISR W1
|
2022-01-21
|
Bnot Netanya (w)
|
1:3
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
11
|
Thắng
|
||
ISR W1
|
2021-04-19
|
Bnot Netanya (w)
|
2:1
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
10
|
Thua
|
||
ISR W1
|
2020-02-21
|
Hapoel Raanana Women's
|
0:4
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
01
|
Thắng
|
||
ISR W1
|
2019-02-08
|
Hapoel Raanana Women's
|
0:0
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
00
|
Hòa
|
||
ISR W1
|
2018-02-02
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
0:2
|
Maccabi Hadera (w)
|
00
|
Thua
|
||
ISR W1
|
2017-02-06
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
5:0
|
Bnot Netanya (w)
|
40
|
Thắng
|
||
ISR W1
|
2015-02-23
|
AS Tel Aviv University (w)
|
0:0
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
00
|
Hòa
|
||
ISR W1
|
2014-03-05
|
AS Tel Aviv University (w)
|
3:0
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
30
|
Thua
|
||
ISR W1
|
2013-02-20
|
Maccabi Beer Sheva Li (w)
|
2:4
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
03
|
Thắng
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
3
|
3
|
5
|
5
|
6
|
Đội nhà
|
2
|
2
|
2
|
1
|
4
|
2
|
Đội khách
|
3
|
1
|
1
|
4
|
1
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
3
|
2
|
2
|
2
|
2
|
Đội nhà
|
1
|
2
|
1
|
2
|
1
|
2
|
Đội khách
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
3
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
2
|
1
|
1
|
0
|
1
|
Đội khách
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
2
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
3
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
1
|
3
|
4
|
6
|
6
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
2
|
2
|
3
|
3
|
Đội khách
|
3
|
1
|
1
|
2
|
3
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
5
|
8
|
4
|
4
|
7
|
Đội nhà
|
4
|
3
|
4
|
2
|
2
|
2
|
Đội khách
|
2
|
2
|
4
|
2
|
2
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
0
|
2
|
2
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
2
|
2
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
3
|
4
|
0
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
2
|
2
|
2
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
2
|
1
|
2
|
0
|
0
|
1
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.0
|
1.5
|
0.57
|
Đội nhà
|
1.38
|
1.33
|
1.43
|
Đội khách
|
2.78
|
2.4
|
3.25
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
2.0
|
1.71
|
2.33
|
Đội nhà
|
2.08
|
2.0
|
2.17
|
Đội khách
|
2.62
|
2.43
|
2.83
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ISR W1
|
2023-01-20
|
AS Tel Aviv University (w)
|
Maccabi Kiryat Gat (w)
|
0
|
ISR W1
|
2023-01-26
|
AS Tel Aviv University (w)
|
Maccabi Hadera (w)
|
6
|
ISR W1
|
2023-02-02
|
Hapoel Beer Sheva (W)
|
AS Tel Aviv University (w)
|
13
|
ISR W1
|
2023-02-09
|
AS Tel Aviv University (w)
|
Hapoel Jerusalem (W)
|
20
|
ISR W1
|
2023-03-09
|
Maccabi Emekheifer (w)
|
AS Tel Aviv University (w)
|
48
|
ISR W1
|
2023-03-16
|
AS Tel Aviv University (w)
|
Hapoel Petah Tikva (w)
|
55
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ISR W1
|
2023-01-20
|
Maccabi Hadera (w)
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
0
|
ISR W1
|
2023-01-26
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
Hapoel Beer Sheva (W)
|
6
|
ISR W1
|
2023-02-02
|
Hapoel Jerusalem (W)
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
13
|
ISR W1
|
2023-02-09
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
Maccabi Emekheifer (w)
|
20
|
ISR W1
|
2023-03-09
|
Hapoel Petah Tikva (w)
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
48
|
ISR W1
|
2023-03-16
|
Maccabi Kiryat Gat (w)
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
55
|
Tỷlệcược thayđổi
6Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
2.15
2.18
|
3.17
3.17
|
2.56
2.56
|
85.38%
85.85%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.25
2.25
|
3.60
3.60
|
2.70
2.70
|
91.53%
91.53%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.21
2.22
|
3.39
3.35
|
2.64
2.64
|
88.79%
88.67%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
2.25
2.25
|
3.30
3.25
|
2.70
2.70
|
89.46%
89.09%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
2.18
2.18
|
3.60
3.60
|
2.60
2.60
|
89.20%
89.20%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
2.15
2.20
|
3.40
3.25
|
2.63
2.63
|
87.76%
87.53%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
2.20
2.20
|
3.35
3.35
|
2.60
2.60
|
87.90%
87.90%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.19
2.19
|
3.17
3.17
|
2.56
2.56
|
86.01%
86.01%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.25
2.25
|
3.60
3.60
|
2.70
2.70
|
91.53%
91.53%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
AS Tel Aviv University (w)
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|